Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pipy




pipy
['paipi]
tính từ
có nhiều ống dẫn
cao lanh lảnh


/'paipi/

tính từ
có nhiều ống dẫn
lanh lảnh

Related search result for "pipy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.