Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piquet




piquet
[pi'ket]
danh từ
lối chơi bài pikê (32 quân bài, hai người chơi)
như picket


/pi'ket/

danh từ
lối chơi bài pikê (32 quân bài, hai người chơi)
(quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picket)

Related search result for "piquet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.