 | [piquet] |
 | danh từ giống đực |
| |  | cọc, nọc |
| |  | Piquets d'une tente |
| | cọc lều |
| |  | lối phạt bắt đứng yên |
| |  | Mettre un écolier au piquet |
| | phạt học sinh bắt đứng yên |
| |  | tốp lính; tốp |
| |  | Piquet d'incendie |
| | tốp lính cứu hỏa |
| |  | Piquet de grève |
| | tốp kiểm tra lệnh đình công |
| |  | être droit comme un piquet |
| |  | xem droit |
| |  | être planté comme un piquet |
| |  | (thân mật) đứng yên |
 | tự động từ |
| |  | (đánh bài) (đánh cờ) pikê |