Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piqueux


[piqueux]
danh từ giống đực
(săn bắn) người phụ trách chó


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.