Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pirate


[pirate]
danh từ giống đực
cướp biển
tàu cướp biển (cũng) bateau de pirate
Couler un pirate
đánh đắm chiếc tàu cướp biển
(nghĩa bóng) tên cướp của
pirate de I'air
tên cướp máy bay, không tặc
pirate informatique
(tin học) tin tặc
tính từ
(émetteur pirate) đài phát thanh lậu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.