Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piscary




piscary
['piskəri]
danh từ
quyền câu cá
common of piscary
(pháp lý) quyền được câu cá ở ao hồ của người khác


/'piskəri/

danh từ
quyền câu cá
common of piscary (pháp lý) quyền được câu cá ở ao hồ của người khác

Related search result for "piscary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.