Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pistachio




pistachio
[pi'stɑ:∫iou]
danh từ
quả hồ trăn (như) pistachio nut
pistachio ice-cream
(thuộc ngữ) kem hồ trăn
cây hồ trăn
màu hồ trăn (như) pistachio green


/pis'tɑ:ʃiou/

danh từ
cây hồ trăn
quả hồ trăn
màu hồ trăn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.