Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pister


[pister]
ngoại động từ
theo hút, theo dõi
Pister un lièvre
theo hút con thỏ rừng
Pister un voleur
theo dõi tên kẻ trộm
ngoại động từ
(dược học) tán (thuốc)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.