Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pistole




pistole
[pis'toul]
danh từ
(sử học) đồng pixtôn (tiền vàng Tây ban nha)


/pis'toul/

danh từ
(sử học) đồng pixtôn (tiền vàng Tây ban nha)

Related search result for "pistole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.