Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pistolet


[pistolet]
danh từ giống cái
súng ngắn
Duel au pistolet
cuộc đấu súng
Un coup de pistolet
một phát súng
Armer un pistolet
trang bị súng ngắn
ống xì (để sơn)
bánh súng (bánh sữa thường hình súng ngắn)
thước lượn (để vẽ đường cong)
(y học) vịt đái
(thân mật) người kì cục


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.