Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piston





piston
['pistən]
danh từ
(kỹ thuật) Pít-tông
van đẩy (van trượt trong kèn trôm-pét, các loại kèn đồng khác)



(kỹ thuật) pittông

/'pistən/

danh từ
(kỹ thuật) Pittông

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "piston"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.