Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pitch-cap




pitch-cap
['pit∫kæp]
danh từ
mũ lót hắn ín (dụng cụ để tra tấn)


/'pitʃkæp/

danh từ
mũ lót hắn ín (dụng cụ để tra tấn)

Related search result for "pitch-cap"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.