|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piteux
| [piteux] | | tính từ | | | thảm hại | | | Résultats piteux | | kết quả thảm hại | | | Mine piteuse | | vẻ mặt thảm hại | | | (từ cũ, nghĩa cũ) đáng thương hại | | | être dans un piteux état | | | ở trong tình trạng thảm hại | | phản nghĩa Heureux. Triomphant. |
|
|
|
|