Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pithily




pithily
['piθili]
phó từ
mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực
một cách ngắn gọn, súc tích (văn)


/'piθili/

phó từ
mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực
súc tích; rắn rỏi, mạnh mẽ (văn)

Related search result for "pithily"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.