|  pitiable 
 
 
 
 
  pitiable |  | ['pitiəbl] |  |  | tính từ |  |  |  | đáng thương, gợi lên lòng thương xót |  |  |  | pitiable misery |  |  | cảnh nghèo khổ đáng thương |  |  |  | đáng khinh |  |  |  | a pitiable lack of talent |  |  | thiếu khả năng một cách thảm hại | 
 
 
  /'pitiəbl/ 
 
  tính từ 
  đáng thương, đáng thương hại, đáng thương xót 
  đáng khinh 
 
 |  |