Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pitiful




pitiful
['pitifl]
tính từ
gợi lên sự thương xót, đầy lòng trắc ẩn
a pitiful condition
một hoàn cảnh đáng thương
a pitiful invalid
người tàn phế đáng thương
đáng khinh
pitiful lies
những lời nói dối đáng khinh
a pitiful coward
một kẻ hèn nhát đáng khinh
nhỏ mọn, không đáng kể (vật)
a pitiful amount
số lượng không đáng kể


/'pitiful/

tính từ
thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn
đáng thương hại
nhỏ mọn, không đáng kể (vật)
a pitiful amount số lượng không đáng kể
đáng khinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pitiful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.