Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pittance




pittance
['pitns]
danh từ
tiền thù lao còm, tiền thu lao rẻ mạt
số lượng nhỏ


/'pitəns/

danh từ
thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt
số lượng nh

Related search result for "pittance"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.