Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pivot


[pivot]
danh từ giống đực
(cơ khí, cơ học) trục đứng
(nghĩa bóng) cột trụ, then chốt
L'agriculture et l'industrie sont les pivots de la richesse d'une nation
nông nghiệp và công nghiệp là then chốt của sự giàu có của một nước
(thực vật học) rễ cọc
(y học) trục răng, pivô (của răng giả)
(thể dục thể thao) cầu thủ trụ gần rổ (bóng rổ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.