Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pixie




pixie
['piksi]
Cách viết khác:
pixy
['piksi]
danh từ
yêu tinh; tiên (trong chuyện cổ tích)


/'piksi/ (pixy) /'piksi/

danh từ
tiên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pixie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.