|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piéger
| [piéger] | | ngoại động từ | | | (đánh) bẫy | | | Piéger des souris | | bẫy chuột | | | (nghĩa bóng) giăng bẫy | | | Il se fait piéger par la police | | hắ đã bị cảnh sát giăng bẫy | | | đặt mìn ngầm (ở nơi nà o) | | | gà i ngòi bẫy (và o mìn..., để hễ đụng và o là nổ ngay) |
|
|
|
|