Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piéger


[piéger]
ngoại động từ
(đánh) bẫy
Piéger des souris
bẫy chuột
(nghĩa bóng) giăng bẫy
Il se fait piéger par la police
hắ đã bị cảnh sát giăng bẫy
đặt mìn ngầm (ở nơi nào)
gài ngòi bẫy (vào mìn..., để hễ đụng vào là nổ ngay)


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.