Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piétiner


[piétiner]
nội động từ
giậm chân
Piétiner de colère
giậm chân vì tức giận
(nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ, trì trệ
ngoại động từ
giẫm lên
(nghĩa bóng) ngược đãi, chà đạp
piétiner un cadavre
làm nhục ngưá»i chết
phản nghĩa Avancer, progresser.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.