Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piété


[piété]
danh từ giống cái
sự sùng đạo
(nghĩa rộng) lòng thành kính
Piété filiale
lòng hiếu thảo
(từ cũ, nghĩa cũ) lòng thương xót


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.