Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
placage


[placage]
danh từ giống đực
sự bọc
Placage le marbre sur un mur de briques
bọc đá hoa ngoài tường gạch
lá gỗ
sự đánh nấm cỏ (đặt vào vườn hoa...)
(thể dục thể thao) sự ôm chân cho ngã (chơi bóng bầu dục)
(ngành dệt) sự phết chất cầm màu (lên một mặt vải)
bài văn ghép lạc lõng (không ăn nhập với toàn bộ tác phẩm)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.