Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
placard


[placard]
danh từ giống đực
tủ hốc tường
Mettre des vêtements dans un placard
bỏ quần áo vào chiếc tủ ở hốc tường
yết thị, áp phích
(ngành in) bản in thử
(hàng hải) miếng cạp buồm
(từ cũ, nghĩa cũ) bài kịch, bài vè đả kích
nhà tù, ngục
Vingt ans de placard
bị giam 20 năm tù
avoir un cadavre dans le placard
có một vụ việc tai tiếng khó bày tỏ (tiết lộ) trong quá khứ
mettre au placard
bỏ rơi (ai), gạt bỏ (cái gì, vật gì)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.