|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
placard
| [placard] | | danh từ giống đực | | | tủ hốc tường | | | Mettre des vêtements dans un placard | | bỏ quần áo vào chiếc tủ ở hốc tường | | | yết thị, áp phích | | | (ngành in) bản in thử | | | (hàng hải) miếng cạp buồm | | | (từ cũ, nghĩa cũ) bài kịch, bài vè đả kích | | | nhà tù, ngục | | | Vingt ans de placard | | bị giam 20 năm tù | | | avoir un cadavre dans le placard | | | có một vụ việc tai tiếng khó bày tỏ (tiết lộ) trong quá khứ | | | mettre au placard | | | bỏ rơi (ai), gạt bỏ (cái gì, vật gì) |
|
|
|
|