Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
placement


[placement]
danh từ giống đực
sự tìm việc cho
Bureau de placement
sở tìm việc (giới thiệu chỗ làm việc)
sự bán, sự tiêu thụ
Marchandise de placement facile
hàng dễ tiêu thụ
sự bỏ vốn, sự đầu tư
(hiếm) sự xếp chỗ ngồi
sự sắp xếp, sự sắp đặt
Le placement des meubles
sự sắp xếp đồ đạc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.