|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
placement
| [placement] | | danh từ giống đực | | | sự tìm việc cho | | | Bureau de placement | | sở tìm việc (giới thiệu chỗ làm việc) | | | sự bán, sự tiêu thụ | | | Marchandise de placement facile | | hàng dễ tiêu thụ | | | sự bỏ vốn, sự đầu tư | | | (hiếm) sự xếp chỗ ngồi | | | sự sắp xếp, sự sắp đặt | | | Le placement des meubles | | sự sắp xếp đồ đạc |
|
|
|
|