Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
placer




placer
['pleisə]
danh từ
lớp sỏi cát có vàng


/'pleisə/

danh từ
lớp sỏi cát có vàng

Related search result for "placer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.