Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
placid




placid
['plæsid]
tính từ
yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người)
a placid smile
nụ cười bình thản


/'plæsid/

tính từ
điềm tĩnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "placid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.