Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
placide


[placide]
tính từ
điềm tĩnh, bình thản
Rester placide devant une nouvelle fâcheuse
điềm tĩnh trước một tin dữ
Un sourire placide
nụ cười bình thản
phản nghĩa Anxieux, emporté, nerveux.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.