Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plaguesome




plaguesome
['pleigsəm]
tính từ
(thông tục) rầy ra, phiền phức, khó chịu, tệ hại


/'pleigsəm/

tính từ
(thông tục) rầy ra, phiền phức, khó chịu, tệ hại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.