|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plaider
| [plaider] | | nội động từ | | | kiện cáo, kiện | | | biện hộ | | | Avocat qui plaide pour un enfant | | luật sư biện hộ cho một đứa trẻ | | ngoại động từ | | | biện hộ cho | | | Plaider une cause | | biện hộ cho một vụ kiện | | | Plaider l'innocence de son client | | biện hộ cho sự vô tội của khách hàng của mình | | | Plaider sa propre cause | | tự biện hộ | | | plaider le faux pour savoir le vrai | | | vờ nói sai để người khác phun ra sự thật |
|
|
|
|