Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plaine


[plaine]
tính từ giống cái
xem plain
danh từ giống cái
đồng bằng, bình nguyên
phái Đồng bằng ở Pháp (thời Hội nghị quốc ước)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.