|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plainte
| [plainte] | | danh từ giống cái | | | lời phàn nàn, lời kêu ca | | | Des plaintes mal fondées | | những lời kêu ca vô căn cứ | | | lời rên rỉ; tiếng rên rỉ | | | Les plaintes d'un malade | | những tiếng rên rỉ của người bệnh | | | (nghĩa bóng) tiếng vi vu, tiếng rì rầm | | | Les plaintes du vent | | tiếng gió vi vu | | | (luật học, pháp lý) đơn khiếu nại | | | Déposer une plainte | | đưa đơn khiếu nại | | | Porter plainte contre qqn | | khiếu nại ai, kiện ai |
|
|
|
|