plainte
 | [plainte] |  | danh từ giống cái | | |  | lời phàn nàn, lời kêu ca | | |  | Des plaintes mal fondées | | | những lời kêu ca vô căn cứ | | |  | lời rên rỉ; tiếng rên rỉ | | |  | Les plaintes d'un malade | | | những tiếng rên rỉ của người bệnh | | |  | (nghĩa bóng) tiếng vi vu, tiếng rì rầm | | |  | Les plaintes du vent | | | tiếng gió vi vu | | |  | (luật học, pháp lý) đơn khiếu nại | | |  | Déposer une plainte | | | đưa đơn khiếu nại | | |  | Porter plainte contre qqn | | | khiếu nại ai, kiện ai |
|
|