Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plainte


[plainte]
danh từ giống cái
lời phàn nàn, lời kêu ca
Des plaintes mal fondées
những lời kêu ca vô căn cứ
lời rên rỉ; tiếng rên rỉ
Les plaintes d'un malade
những tiếng rên rỉ của người bệnh
(nghĩa bóng) tiếng vi vu, tiếng rì rầm
Les plaintes du vent
tiếng gió vi vu
(luật học, pháp lý) đơn khiếu nại
Déposer une plainte
đưa đơn khiếu nại
Porter plainte contre qqn
khiếu nại ai, kiện ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.