|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plaisamment
| [plaisamment] | | phó từ | | | dễ chịu, thú vị, vui mắt, vui | | | Appartement plaisamment meublé | | căn hộ trang trí đồ đạc vui mắt | | | buồn cười | | | Être plaisamment accoutré | | ăn mặc buồn cười | | phản nghĩa Sérieusement; gravement. |
|
|
|
|