|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plaisance
| [plaisance] | | danh từ giống cái | | | sự vui chơi, sự vui thích | | | De plaisance | | để vui chơi | | | Bateau de plaisance | | thuyền vui chơi, du thuyền | | | (thể thao) môn chơi thuyền | | | Faire de la plaisance | | chơi thuyền buồm |
|
|
|
|