| [plaisir] |
| danh từ giống đực |
| | sự vui thích; thú vui |
| | Plaisir de se voir |
| thú vui gặp nhau |
| | Si c'est votre plaisir |
| nếu anh thích thế |
| | Trouver du plaisir à... |
| tim thấy thú vui ở... |
| | (số nhiều) trò vui |
| | Temps des plaisirs |
| thời gian tổ chức những trò vui |
| | (số nhiều) thú nhục dục, thú ăn chơi |
| | Homme de plaisir |
| kẻ ăn chơi đàng điếm |
| | Mener une vie de plaisirs |
| sống một cuộc đời ăn chơi đàng điếm |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) ý muốn |
| | Tel est notre bon plaisir |
| đó là ý muốn của quả nhân (công thức cuối chiếu chỉ) |
| | A son plaisir |
| theo như ý muốn của anh ta |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) bánh quế |
| | Marchande de plaisirs |
| chị bán bánh quế |
| | Voilà le plaisir ! |
| bánh quế đây! (tiếng rao của người bán bánh quế) |
| | à plaisir |
| | vô cớ; không căn cứ |
| | au plaisir de vous revoir |
| | mong gặp lại anh |
| | avec plaisir |
| | xin vui lòng; vui lòng |
| | avoir beaucoup de plaisir à |
| | rất thích, rất muốn |
| | faire plaisir à qqn |
| | làm vui lòng ai |
| | par plaisir; pour le plaisir; pour son plaisir |
| | để vui chơi |
| phản nghĩa Chagrin, déplaisir, douleur, peine, tristesse; désagrément, enui. |