Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plancher


[plancher]
danh từ giống đực
sàn
Cirer le plancher
đánh xi sàn nhà
Plancher d'un wagon
sàn toa xe
Plancher buccal
(giải phẫu) sàn miệng
(địa lý; địa chất) đáy
Plancher d'une caverne
đáy hang
débarrasser le plancher
(thân mật) đi ra; bị đuổi ra
le plancher des vaches
(thân mật) đất liền
prix plancher
giá tối thiểu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.