|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plancher
| [plancher] | | danh từ giống đực | | | sàn | | | Cirer le plancher | | đánh xi sàn nhà | | | Plancher d'un wagon | | sàn toa xe | | | Plancher buccal | | (giải phẫu) sàn miệng | | | (địa lý; địa chất) đáy | | | Plancher d'une caverne | | đáy hang | | | débarrasser le plancher | | | (thân mật) đi ra; bị đuổi ra | | | le plancher des vaches | | | (thân mật) đất liền | | | prix plancher | | | giá tối thiểu |
|
|
|
|