planetary
planetary | ['plænitri] | | tính từ | | | (thuộc) hành tinh | | | planetary system | | hệ thống hành tinh | | | planetary movements | | các chuyển động của hành tinh | | | ở thế gian này, trần tục | | | đồng bóng, lúc thế này, lúc thế khác |
(thuộc) hành tinh
/'plænitəri/
tính từ (thuộc) hành tinh planetary system hệ thống hành tinh ở thế gian này, trần tục đồng bóng, lúc thế này, lúc thế khác
|
|