Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
planetary




planetary
['plænitri]
tính từ
(thuộc) hành tinh
planetary system
hệ thống hành tinh
planetary movements
các chuyển động của hành tinh
ở thế gian này, trần tục
đồng bóng, lúc thế này, lúc thế khác



(thuộc) hành tinh

/'plænitəri/

tính từ
(thuộc) hành tinh
planetary system hệ thống hành tinh
ở thế gian này, trần tục
đồng bóng, lúc thế này, lúc thế khác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "planetary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.