Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plangent




plangent
['plændʒənt]
tính từ
ngân vang (âm thanh)
thể hiện sự buồn rầu, thảm thiết; than vãn (âm thanh)


/'plændʤənt/

tính từ
vang lên, ngân vang (tiếng)
thảm thiết; than van, nài nỉ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.