Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
planimetric




planimetric
[,plæni'metrik]
Cách viết khác:
planimetrical
[,plæni'metrikl]
tính từ
(thuộc) phép đo diện tích (mặt bằng)



(thuộc) đo diện tích

/,plæni'metrik/ (planimetrical) /,plæni'metrikəl/

tính từ
(thuộc) phép đo diện tích (mặt bằng)

Related search result for "planimetric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.