Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
planipetalous




planipetalous
[,plæni'peitələs]
tính từ
(thực vật học) có cánh dẹp (hoa)


/,plæni'petələs/

tính từ
(thực vật học) có cánh giẹp (hoa)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.