Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
planish




planish
['plæni∫]
ngoại động từ
đập dẹt (sắt tấm); cán dẹt (kim loại đúc tiền)
đánh bóng (vật gì); làm bóng (ảnh)


/'plæniʃ/

ngoại động từ
đập dẹt (sắt tấm); cán dẹt (kim loại đúc tiền)
đánh bóng (vật gì); làm bóng (ảnh)

Related search result for "planish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.