Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plankton





plankton

plankton

Plankton are tiny organisms that float in the seas and other bodies of water. Plankton is the base of the oceanic food web.

['plæηktən]
danh từ
(sinh vật học) sinh vật phù du, phiêu sinh vật (nhỏ, trôi nổi ở biển, sông hồ..)


/'plæɳktɔn/

danh từ
(sinh vật học) sinh vật trôi nổi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.