Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
planter





planter
['plɑ:ntə]
danh từ
người trồng cây; quản lý đồn điền
a sugar-planter
người trồng mía
a rubber-planter
người quản lý đồn điền cao su
máy trồng cây
chậu hoa


/'plɑ:ntə/

danh từ
chủ đồn điền
người trồng trọt
máy trồng

Related search result for "planter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.