Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plantigrade




plantigrade
['plæntigreid]
tính từ
(động vật học) đi bằng gan bàn chân
danh từ
(động vật học) thú vật đi bằng gan bàn chân


/'plæntigreid/

tính từ
(động vật học) đi bằng gan bàn chân

danh từ
(động vật học) thú vật đi bằng gan bàn chân

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.