|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
planétaire
| [planétaire] | | tÃnh từ | | | xem planète | | | Système planétaire | | hệ hà nh tinh | | | Orbite planétaire | | quỹ đạo của hà nh tinh | | | toà n cầu | | | Expansion planétaire de la technique | | sá»± khuếch trÆ°Æ¡ng toà n cầu của kỹ thuáºt | | danh từ giống Ä‘á»±c | | | (cÆ¡ há»c) bánh răng hà nh tinh |
|
|
|
|