plaquer
 | [plaquer] |  | ngọai động từ | | |  | bọc | | |  | Boîtier de montre plaqué d'or | | | vỏ đồng hồ bọc vàng | | |  | áp, ép sát, gí | | |  | Plaquer ses cheveux sur son front | | | ép sát tóc vào trán | | |  | Plaquer quelqu'un contre un mur | | | gí ai vào tường | | |  | (thể dục thể thao) ôm chân cho ngã (đổi thủ chơi bóng bầu dục) | | |  | (thông tục) bỏ, bỏ rơi | | |  | Plaquer un ami | | | bỏ rơi bạn | | |  | Plaquer son travail | | | bỏ việc | | |  | plaquer du gazon | | |  | đánh nấm cỏ (đặt vào vườn hoa...) | | |  | plaquer la main sur la bouche de qqn | | |  | bịt miệng ai lại |
|
|