Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plasmolysis




plasmolysis
[plæz'mɔlisis]
danh từ
(sinh vật học) sự co nguyên sinh


/plæz'mɔlisis/

danh từ
vữa (trát tường)
thuốc cao, thuốc dán !plaster of Paris
thạch cao (để nặn tượng, bó xương)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.