Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plastron




plastron
['plæstrən]
danh từ
giáp che ngực (có bọc da, của người đánh kiếm)
yếm áo (đàn bà); ngực sơ mi (có hồ cứng)
yếm rùa


/'plæstrən/

danh từ
giáp che ngực (có bọc da, của người đánh kiếm)
yếm áo (đàn bà); ngực sơ mi (có hồ cứng)
yếm rùa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.