Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plate-basket




plate-basket
[,pleit'bɑ:skit]
danh từ
giỏ đựng thìa đĩa...


/'pleit,bɑ:skit/

danh từ
giỏ đựng thìa đĩa...

Related search result for "plate-basket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.