Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plate-forme


[plate-forme]
danh từ giống cái
(kiến trúc) mái bằng
Toit en plate-forme
mái bằng
(kiến trúc) mặt bằng
chỗ đứng (ở đầu toa xe lửa, ở xe buýt...)
nền
Plate-forme d'artillerie
(quân sự) nền đặt pháo
Plate-forme d'une voie
nền đường
Plate-forme d'abrasion
(địa lý; địa chất) nền mài mòn
(đường sắt) toa sàn
(chính trị) cương lĩnh
La plate-forme électorale d'un parti
cương lĩnh bầu cử của một đảng
plate-forme littorale
thềm lục địa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.